![](img/dict/D0A549BC.png) | sentiment |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Có tình cảm cao đẹp |
| avoir de nobles sentiments |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sống theo tình cảm |
| vivre par le sentiment |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äầy tình cảm |
| empreint de beaux sentiments |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà y tỠtình cảm của mình |
| exprimer ses sentiments |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sentimental; sentimentale; affectif; affective |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ta rất tình cảm |
| il est très sentimental |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äá»i sống tình cảm |
| la vie affective |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) expressivo; con expressivone |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa tình cảm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sentimentalisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nặng vỠtình cảm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sentimentaliste |